Mũi khoan tâm Hss chất lượng cao
Triển lãm sản phẩm

Mũi khoan Eurocut được làm từ vật liệu đáng tin cậy và được làm bằng thép tốc độ cao chất lượng cao, bền và chịu nhiệt để sử dụng lâu dài, đồng thời có hiệu suất khoan mạnh mẽ và hiệu quả trên nhiều loại vật liệu như nhôm, thép, đồng thau, v.v. Mỗi mũi khoan tâm đều có góc chính xác để đảm bảo định tâm và khoét lỗ chính xác trong các ứng dụng gia công kim loại với sự trợ giúp của dầu cắt, giúp mũi khoan này đáng tin cậy trong các vật liệu mỏng manh như thiết bị điện tử. Các mũi khoan tâm này lý tưởng để tạo điểm bắt đầu hoặc lỗ tâm chính xác và định vị lỗ chính xác cho các hoạt động khoan tiếp theo.
Máy khoan tâm là một dụng cụ dùng để khoan lỗ trên kim loại hoặc các vật liệu khác. Nó thường bao gồm hai đầu và một tay cầm. Phần đầu cắt có lưỡi cắt sắc bén, có thể cắt vào bề mặt vật liệu và tạo ra một lỗ tròn. Tay cầm là dụng cụ dùng để giữ và vận hành máy khoan tâm. Khi sử dụng máy khoan tâm, cần đặc biệt cẩn thận để đảm bảo hoạt động ổn định và tránh gây thương tích cho tay hoặc các bộ phận khác. Đồng thời, để đảm bảo độ chính xác khi khoan, cần chọn máy khoan tâm phù hợp với vật liệu và sử dụng đúng phương pháp vận hành.

Kích cỡ
Loại A | Loại B | Loại R | ||||||||||||
d D L | | d D L | | d D L | r | ||||||||||||
1,00 | 3.15 | 33,50 | 1,90 | 1,00 | 4.00 | 37,50 | 1,90 | 1,00 | 3.15 | 33,50 | 3.00 | 2,50 | ||
1,25 | 3.15 | 33,50 | 1,90 | 1,25 | 5.00 | 42,00 | 2.20 | 1,25 | 3.15 | 33,50 | 3,35 | 3.15 | ||
1,60 | 4.00 | 37,50 | 2,80 | 1,60 | 6 giờ 30 | 47,00 | 2,80 | 1,60 | 4.00 | 37,50 | 4,25 | 4.00 | ||
2,00 | 5.00 | 42,00 | 3.30 | 2,00 | 8.00 | 52,50 | 3.30 | 2,00 | 5.00 | 42,00 | 5.30 | 5.00 | ||
2,50 | 6 giờ 30 | 47,00 | 44.10 | 2,50 | 10.00 | 59,00 | 4.10 | 2,50 | 6 giờ 30 | 47,00 | 6,70 | 6 giờ 30 | ||
3.15 | 8.00 | 52,00 | 4,90 | 3.15 | 11.20 | 63,00 | 4,90 | 3.15 | 8.00 | 52,00 | 8,50 | 8.00 | ||
4.00 | 10.00 | 59,00 | 6.20 | 4.00 | 14.00 | 70,00 | 6.20 | 4.00 | 10.00 | 59,00 | 10,60 | 10.00 | ||
5.00 | 12,50 | 66,00 | 7,5 | 5.00 | 18.00 | 78,00 | 7,50 | 5.00 | 12,50 | 66,00 | 13.20 | 12,50 | ||
6 giờ 30 | 16.00 | 74,00 | 9.20 | 6 giờ 30 | 20,00 | 83,00 | 9.20 | 6 giờ 30 | 16.00 | 74,00 | 17.00 | 16.00 | ||
8.00 | 20,00 | 80,00 | 11,5 | 8 | 22.00 | 100,00 | 11,5 | 8.00 | 20,00 | 80,00 | 21.20 | 20,00 | ||
10.00 | 22.00 | 100,00 | 14.2 | 10.00 | 28.00 | 125,00 | 14.2 | 10.00 | 22.00 | 100,00 | 26,50 | 25,00 |