Máy cắt lỗ thép tốc độ cao cho kim loại

Mô tả ngắn gọn:

Ngoài độ sắc bén, lưỡi cưa lỗ HSS này còn phù hợp để sử dụng với máy khoan điện cầm tay, máy khoan động cơ đứng và máy khoan từ đai. Lưỡi cưa lỗ HSS có thể được sử dụng để cắt thép không gỉ, kim loại tấm, gang, thép mềm, nhôm, nhựa, đồng và đồng thau với tốc độ và độ chính xác cao. Sản phẩm này lý tưởng để khoan lỗ đường kính lớn trên bàn ghế, cũng như lắp đặt khóa và núm trên cửa ra vào và tủ. Đường cắt sạch sẽ, mịn màng; độ chính xác cao; độ sâu cắt từ 43 mm đến 50 mm, tùy thuộc vào kích thước lỗ. Sản phẩm này có nhiều ứng dụng phổ biến. Nó có thể đáp ứng hầu hết các nhu cầu hàng ngày của bạn và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Triển lãm sản phẩm

Cưa lỗ thép tốc độ cao2
Cưa lỗ thép tốc độ cao

Sử dụng thép gió HSS chất lượng cao và bền chắc, có độ cứng cao, tốc độ cắt nhanh, khả năng chống va đập và chịu nhiệt độ cao; bánh răng sắc bén, chống cắt tốt, tiêu thụ điện năng thấp, tuổi thọ cao hơn 50%, chống ăn mòn và chịu nhiệt, độ bền vượt trội. Ngoài ra, thép gió HSS còn có độ cứng cao hơn, lý tưởng cho những người dùng tìm kiếm phương pháp cắt kim loại nhanh chóng và sạch sẽ. Hơn nữa, kết cấu thép này còn có khả năng chống ăn mòn, độ bền cực cao và cực kỳ khó cắt.

Một tính năng quan trọng của máy cưa lỗ kim loại này là thiết kế lò xo, giúp điều chỉnh tốc độ cấp liệu và giúp thoát phoi, tránh làm hỏng mũi khoan. Mỗi cạnh cắt đều là một phần của quá trình cắt, giúp giảm độ giòn của lỗ khoan.

Bên cạnh lưỡi dao dễ cắt với bánh răng sắc bén, khả năng chống cắt, tiêu thụ điện năng thấp và tôi ở nhiệt độ cao, độ cứng của sản phẩm còn được tạo nên bởi bánh răng sắc bén, lực cản cắt thấp và tuổi thọ cao, cũng như bánh răng sắc bén, lực cản cắt thấp và tuổi thọ cao. Lưỡi cắt sắc bén hơn của mũi khoan giúp giảm lực cắt, giảm tốc độ khoan và cải thiện chất lượng thành lỗ.

Kích thước

INCH MM
15/32'' 12
1/2'' 13
9/16'' 14
19/32'' 15
5/8'' 16
21/32'' 17
3/4'' 19
25/32'' 20
13/16'' 21
7/8'' 22
15/16'' 24
1'' 25
1-1/32'' 26
1-3/32'' 27
1-1/8'' 28
1-3/16'' 30
1-1/4'' 32
1-11/32'' 34
1-3/8'' 35
1-1/2'' 38
1-2/16'' 40
1-21/32'' 42
1-25/32'' 45
1-7/8'' 48
1-31/32'' 50
2-1/16'' 52
2-1/8'' 54
2-5/32'' 55
2-9/32'' 58
2-3/5'' 60
2-9/16'' 65
2-3/4'' 70
2-15/16'' 75
2-3/32'' 80
2-13/32'' 85
2-17/32'' 90
3-3/4'' 95
4'' 100

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan