Mũi khoan HSS mở rộng máy bay Asme

Mô tả ngắn gọn:

Mũi khoan mở rộng máy bay là một dụng cụ đặc biệt được thiết kế để giải quyết các vấn đề khoan cụ thể. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn NAS907, phù hợp với mũi khoan mở rộng máy bay dòng dài. Sản phẩm có bề mặt bóng giúp ngăn ngừa vật liệu gia công dính vào lưỡi cắt, tổng thể dài nhưng chiều dài rãnh cắt ngắn, với cấu trúc rãnh cắt chịu lực cao, phù hợp để khoan ở những khu vực khó tiếp cận bằng mũi khoan truyền thống. Việc khoan cần được thực hiện một cách ổn định. Mũi khoan này phù hợp để khoan các lỗ mà nếu không thì mũi khoan cắt hoặc mũi khoan côn sẽ không thể tiếp cận được.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Triển lãm sản phẩm

Mũi khoan kéo dài dùng cho máy bay bền hơn mũi khoan có rãnh dọc theo toàn bộ chiều dài. Dùng để khoan lỗ trên các vật liệu cứng, có độ bền kéo cao như thép không gỉ, titan và Inconel. Lý tưởng để khoan nhôm và các hợp kim thép trung bình đến thấp. HSS được xử lý bằng oxit đen giúp tăng khả năng chịu nhiệt và kéo dài tuổi thọ dụng cụ, với bề mặt oxit mỏng hơn so với oxit đen thường được sử dụng để nhận dạng dụng cụ bằng thép coban; hiệu suất tương tự như dụng cụ không được phủ. Chuôi được tôi lò xo giúp ngăn ngừa cong vênh vĩnh viễn khi lỗ khoan không được căn chỉnh trực tiếp. Chuôi tròn có thể được sử dụng với nhiều hệ thống gá dao khác nhau.

Mũi khoan có điểm chia 118 hoặc 135 độ đồng nghĩa với việc cần lực khoan vào vật liệu thấp hơn, ngăn mũi khoan trượt trên bề mặt vật liệu, tự định tâm và giảm lực đẩy cần thiết khi khoan. Ngoài khả năng khoan thép, nhôm và thép không gỉ, mũi khoan này còn có thể được sử dụng để khoan gỗ, thép và các vật liệu khác, nhờ được làm từ thép gió chất lượng cao. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng để khoan thủ công nhiều loại vật liệu khác, khiến nó trở thành một trong những công cụ đa năng nhất hiện có.

D D L2 L1 D D L2 L1 D D L2 L1
1/16 .0625 7/8 6/12 3/16 .1875 2-5/16 6/12 5/16 .3125 3-3/16 6/12
5/64 .0781 1 6/12 13/64 .2031 2-7/16 6/12 21/64 .3281 3-5/16 6/12
3/32 .0938 1-1/4 6/12 7/32 .2188 2-1/2 6/12 11/32 .3438 3-7/16 6/12
7/64 .1094 1-1/2 6/12 15/64 .2344 2-5/8 6/12 23/64 .3594 3-1/2 6/12
1/8 .1250 1-5/8 6/12 1/4 .2500 2-3/4 6/12 3/8 .3750 3-5/8 6/12
9/64 .1406 1-3/4 6/12 17/64 .2656 2-7/8 6/12 7/16 .4375 4-1/16 6/12
5/32 .1562 2 6/12 9/32 .2812 2-15/16 6/12 1/2 .5000 4-1/2 6/12
11/64 .1719 2-1/8 6/12 19/64 .2969 3-1/16 6/12

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan